Có 2 kết quả:

重結晶 chóng jié jīng ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ重结晶 chóng jié jīng ㄔㄨㄥˊ ㄐㄧㄝˊ ㄐㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to recrystallize

Từ điển Trung-Anh

to recrystallize